sieve residue nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sieve residue nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sieve residue giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sieve residue.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sieve residue

    * kinh tế

    phần không lọt sàng

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    cặn dây

    xây dựng:

    phần còn lại trên sàng

    phần không lọt qua sàng