sieve cylinder vat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sieve cylinder vat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sieve cylinder vat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sieve cylinder vat.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sieve cylinder vat

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    bể tròn (có) thành lưới

    thùng tròn (có) thành lưới