sieve curve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sieve curve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sieve curve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sieve curve.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sieve curve

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    đường cong phân tích (cỡ hạt) qua sàng