sieve out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sieve out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sieve out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sieve out.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sieve out

    separate or remove

    The customer picked over the selection

    Synonyms: pick over

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).