sieve number nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sieve number nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sieve number giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sieve number.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sieve number

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    cỡ sàng

    xây dựng:

    số hiệu sàng