sieve analysis curve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sieve analysis curve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sieve analysis curve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sieve analysis curve.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sieve analysis curve

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    đường cong phân tích (cỡ hạt) qua sàng