sieve cylinder sheet-forming machine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sieve cylinder sheet-forming machine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sieve cylinder sheet-forming machine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sieve cylinder sheet-forming machine.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sieve cylinder sheet-forming machine
* kỹ thuật
xây dựng:
máy tạo tấm lưới cuộn
Từ liên quan
- sieve
- sievert
- sieve out
- sieve rim
- sieve set
- sievebone
- sieve drum
- sieve mesh
- sieve rung
- sieve size
- sieve test
- sieve tray
- sieve tube
- sieve cloth
- sieve curve
- sieve drier
- sieve frame
- sieve grate
- sieve plate
- sieve table
- sieve bolter
- sieve bottom
- sieve effect
- sieve filter
- sieve hanger
- sieve number
- sieve series
- sieve shaker
- sievert (sv)
- sieve residue
- sieve support
- sieve analysis
- sieve covering
- sieve cylinder
- sieve diameter
- sieve fraction
- sieve disgnation
- sieve cylinder vat
- sieve analysis curve
- sieve classification
- sieve analysis method
- sieve of eratosthenes
- sieve cleaning mechanism
- sieve with polyhedral drum
- sieve-table sheet-forming machine
- sieve cylinder sheet-forming machine