sieve fraction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sieve fraction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sieve fraction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sieve fraction.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sieve fraction

    * kỹ thuật

    phần qua rây

    phần qua sàng

    sàng nhỏ hơn