sheep tick nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sheep tick nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sheep tick giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sheep tick.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sheep tick
Similar:
sheep ked: wingless fly that is an external parasite on sheep and cattle
Synonyms: sheep-tick, Melophagus Ovinus
sheep-tick: parasitic on sheep and cattle as well as humans; can transmit looping ill in sheep (acute viral disease of the nervous system); a vector for Lyme disease spirochete
Synonyms: Ixodes ricinus
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- sheep
- sheepdog
- sheepish
- sheepman
- sheeprun
- sheep dip
- sheep dog
- sheep ked
- sheep pen
- sheep rot
- sheep-cot
- sheep-dip
- sheep-dog
- sheep-pox
- sheep-run
- sheepcote
- sheepfold
- sheeplike
- sheepskin
- sheepwalk
- sheep bell
- sheep frog
- sheep milk
- sheep rack
- sheep tick
- sheep-cote
- sheep-fold
- sheep-hook
- sheep-tick
- sheep-walk
- sheepishly
- sheepshank
- sheepshead
- sheep plant
- sheep stock
- sheep-shank
- sheepherder
- sheep botfly
- sheep cheese
- sheep cooler
- sheep cratch
- sheep fescue
- sheep gadfly
- sheep laurel
- sheep sorrel
- sheep's-head
- sheep-farmer
- sheep-master
- sheepishness
- sheep carcass