sheep-fold nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sheep-fold nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sheep-fold giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sheep-fold.
Từ điển Anh Việt
sheep-fold
/'ʃi:pflould/ (sheep-cot) /'ʃi:pkɔt/ (sheep-cote) /'ʃi:pkout/
cot)
/'ʃi:pkɔt/ (sheep-cote)
/'ʃi:pkout/
* danh từ
bãi rào nhốt cừu