sheep plant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sheep plant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sheep plant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sheep plant.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sheep plant
perennial prostrate mat-forming herb with hoary woolly foliage
Synonyms: vegetable sheep, Raoulia lutescens, Raoulia australis
Similar:
vegetable sheep: cushion-forming New Zealand herb having leaves densely covered with tawny hairs
Synonyms: Haastia pulvinaris
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- sheep
- sheepdog
- sheepish
- sheepman
- sheeprun
- sheep dip
- sheep dog
- sheep ked
- sheep pen
- sheep rot
- sheep-cot
- sheep-dip
- sheep-dog
- sheep-pox
- sheep-run
- sheepcote
- sheepfold
- sheeplike
- sheepskin
- sheepwalk
- sheep bell
- sheep frog
- sheep milk
- sheep rack
- sheep tick
- sheep-cote
- sheep-fold
- sheep-hook
- sheep-tick
- sheep-walk
- sheepishly
- sheepshank
- sheepshead
- sheep plant
- sheep stock
- sheep-shank
- sheepherder
- sheep botfly
- sheep cheese
- sheep cooler
- sheep cratch
- sheep fescue
- sheep gadfly
- sheep laurel
- sheep sorrel
- sheep's-head
- sheep-farmer
- sheep-master
- sheepishness
- sheep carcass