sheep stock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sheep stock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sheep stock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sheep stock.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sheep stock
* kinh tế
mỡ cừu nấu
Từ liên quan
- sheep
- sheepdog
- sheepish
- sheepman
- sheeprun
- sheep dip
- sheep dog
- sheep ked
- sheep pen
- sheep rot
- sheep-cot
- sheep-dip
- sheep-dog
- sheep-pox
- sheep-run
- sheepcote
- sheepfold
- sheeplike
- sheepskin
- sheepwalk
- sheep bell
- sheep frog
- sheep milk
- sheep rack
- sheep tick
- sheep-cote
- sheep-fold
- sheep-hook
- sheep-tick
- sheep-walk
- sheepishly
- sheepshank
- sheepshead
- sheep plant
- sheep stock
- sheep-shank
- sheepherder
- sheep botfly
- sheep cheese
- sheep cooler
- sheep cratch
- sheep fescue
- sheep gadfly
- sheep laurel
- sheep sorrel
- sheep's-head
- sheep-farmer
- sheep-master
- sheepishness
- sheep carcass