sheepherder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sheepherder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sheepherder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sheepherder.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sheepherder

    a herder of sheep (on an open range); someone who keeps the sheep together in a flock

    Synonyms: shepherd, sheepman

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).