sheep fescue nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sheep fescue nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sheep fescue giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sheep fescue.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sheep fescue
cultivated for sheep pasturage in upland regions or used as a lawn grass
Synonyms: sheep's fescue, Festuca ovina
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- sheep
- sheepdog
- sheepish
- sheepman
- sheeprun
- sheep dip
- sheep dog
- sheep ked
- sheep pen
- sheep rot
- sheep-cot
- sheep-dip
- sheep-dog
- sheep-pox
- sheep-run
- sheepcote
- sheepfold
- sheeplike
- sheepskin
- sheepwalk
- sheep bell
- sheep frog
- sheep milk
- sheep rack
- sheep tick
- sheep-cote
- sheep-fold
- sheep-hook
- sheep-tick
- sheep-walk
- sheepishly
- sheepshank
- sheepshead
- sheep plant
- sheep stock
- sheep-shank
- sheepherder
- sheep botfly
- sheep cheese
- sheep cooler
- sheep cratch
- sheep fescue
- sheep gadfly
- sheep laurel
- sheep sorrel
- sheep's-head
- sheep-farmer
- sheep-master
- sheepishness
- sheep carcass