sheep polypore nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sheep polypore nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sheep polypore giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sheep polypore.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sheep polypore
Similar:
albatrellus ovinus: a fungus with a whitish often circular cap and a white pore surface and small pores and a white central stalk; found under conifers; edible but not popular
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- sheep
- sheepdog
- sheepish
- sheepman
- sheeprun
- sheep dip
- sheep dog
- sheep ked
- sheep pen
- sheep rot
- sheep-cot
- sheep-dip
- sheep-dog
- sheep-pox
- sheep-run
- sheepcote
- sheepfold
- sheeplike
- sheepskin
- sheepwalk
- sheep bell
- sheep frog
- sheep milk
- sheep rack
- sheep tick
- sheep-cote
- sheep-fold
- sheep-hook
- sheep-tick
- sheep-walk
- sheepishly
- sheepshank
- sheepshead
- sheep plant
- sheep stock
- sheep-shank
- sheepherder
- sheep botfly
- sheep cheese
- sheep cooler
- sheep cratch
- sheep fescue
- sheep gadfly
- sheep laurel
- sheep sorrel
- sheep's-head
- sheep-farmer
- sheep-master
- sheepishness
- sheep carcass