seven iron nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

seven iron nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seven iron giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seven iron.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • seven iron

    Similar:

    mashie niblick: iron with a lofted face for hitting high shots to the green

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).