seventy-four nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

seventy-four nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seventy-four giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seventy-four.

Từ điển Anh Việt

  • seventy-four

    /'sevnti'fɔ:/

    * danh từ

    (sử học) tàu chiến có 74 khẩu đại bác

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • seventy-four

    being four more than seventy

    Synonyms: 74, lxxiv