seventies nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

seventies nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seventies giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seventies.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • seventies

    the decade from 1970 to 1979

    Synonyms: 1970s

    the time of life between 70 and 80

    Synonyms: mid-seventies

    Similar:

    seventy: the cardinal number that is the product of ten and seven

    Synonyms: 70, LXX

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).