seven-day nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

seven-day nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seven-day giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seven-day.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • seven-day

    Similar:

    weeklong: lasting through a week

    her weeklong vacation

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).