seven-day notice deposit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

seven-day notice deposit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seven-day notice deposit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seven-day notice deposit.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • seven-day notice deposit

    * kinh tế

    tiền gởi, tồn khoản báo trước bảy ngày