mashie niblick nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mashie niblick nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mashie niblick giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mashie niblick.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mashie niblick

    iron with a lofted face for hitting high shots to the green

    Synonyms: seven iron

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).