seventieth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

seventieth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seventieth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seventieth.

Từ điển Anh Việt

  • seventieth

    /'sevn'tiiθ/

    * tính từ

    thứ bảy mươi

    * danh từ

    một phần bảy mươi

    người thứ bảy mươi; vật thứ bảy mươi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • seventieth

    position 70 in a countable series of things

    the ordinal number of seventy in counting order

    Synonyms: 70th