services sector nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

services sector nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm services sector giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của services sector.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • services sector

    * kinh tế

    khu vực dịch vụ

    ngành dịch vụ