services access code (sac) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

services access code (sac) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm services access code (sac) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của services access code (sac).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • services access code (sac)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    mã truy nhập dịch vụ