services regulation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

services regulation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm services regulation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của services regulation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • services regulation

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    quy tắc quản lý