services cellar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
services cellar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm services cellar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của services cellar.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
services cellar
* kỹ thuật
xây dựng:
tầng hầm kỹ thuật
Từ liên quan
- services
- services drive
- services cellar
- services sector
- services to trade
- services regulation
- services access code (sac)
- services in operation (sio)
- services transaction program (ibm) (stp)
- services transaction program interface (ibm) (stpi)
- services and protocols for advanced networks (etsi committee) (span)