schema representation language (srl) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
schema representation language (srl) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm schema representation language (srl) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của schema representation language (srl).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
schema representation language (srl)
* kỹ thuật
ngôn ngữ biểu diễn sơ đồ
Từ liên quan
- schema
- schemata
- schematic
- schematise
- schematism
- schematize
- schema arch
- schematogram
- schematic map
- schematically
- schematisation
- schematization
- schematic design
- schematic circuit
- schematic diagram
- schematic drawing
- schematic section
- schematic design phase
- schematic unit diagram
- schematic type variable
- schematic wiring diagram
- schematic circuit diagram
- schematic design documents
- schema representation language (srl)