schematic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

schematic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm schematic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của schematic.

Từ điển Anh Việt

  • schematic

    /ski'mætik/

    * tính từ

    (thuộc) lược đồ, (thuộc) giản đồ, (thuộc) sơ đồ

    giản lược, sơ lược

  • schematic

    phác hoạ, giản lược

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • schematic

    * kỹ thuật

    biểu đồ

    lược đồ

    phác họa

    sơ đồ

    sơ đồ mạch

    toán & tin:

    dưới dạng biểu đồ

    dưới dạng giản đồ

    giảm lược

    phác họa, giản ước

    điện lạnh:

    sơ lược

    xây dựng:

    thuộc sơ đồ

Từ điển Anh Anh - Wordnet