schematic type variable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

schematic type variable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm schematic type variable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của schematic type variable.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • schematic type variable

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    biến kiểu lược đồ