schematisation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
schematisation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm schematisation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của schematisation.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
schematisation
Similar:
schematization: providing a chart or outline of a system
Synonyms: diagramming
schematization: the act of reducing to a scheme or formula
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).