schematise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
schematise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm schematise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của schematise.
Từ điển Anh Việt
schematise
Cách viết khác : schematize
Từ điển Anh Anh - Wordnet
schematise
Similar:
schematize: give conventional form to
some art forms schematise designs into geometrical patterns