schematize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

schematize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm schematize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của schematize.

Từ điển Anh Việt

  • schematize

    xem schematise

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • schematize

    formulate in regular order; to reduce to a scheme or formula

    The chemists schematized the various reactions in a coherent fashion

    give conventional form to

    some art forms schematise designs into geometrical patterns

    Synonyms: schematise