schematism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

schematism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm schematism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của schematism.

Từ điển Anh Việt

  • schematism

    * danh từ

    khái lược; khái yếu