saline solution nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
saline solution nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm saline solution giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của saline solution.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
saline solution
* kinh tế
dung dịch rắn
* kỹ thuật
dung dịch muối
dung dịch nước muối
nước muối
Từ điển Anh Anh - Wordnet
saline solution
an isotonic solution of sodium chloride and distilled water
Synonyms: saline