saline infusion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
saline infusion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm saline infusion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của saline infusion.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
saline infusion
* kỹ thuật
y học:
dung dịch muối tiêm truyền