return on investment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
return on investment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm return on investment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của return on investment.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
return on investment
* kinh tế
lợi tức đầu tư
mức doanh lợi đầu tư
thu lợi từ đầu tư
thu nhập từ đầu tư
* kỹ thuật
lãi trên vốn đầu tư
lợi nhuận trên vốn đầu tư
Từ điển Anh Anh - Wordnet
return on investment
Similar:
return on invested capital: (corporate finance) the amount, expressed as a percentage, that is earned on a company's total capital calculated by dividing the total capital into earnings before interest, taxes, or dividends are paid
Synonyms: ROI
Từ liên quan
- return
- returns
- returnee
- returner
- returning
- return air
- return jet
- return key
- returnable
- return bead
- return bend
- return bill
- return call
- return card
- return code
- return fare
- return feed
- return flow
- return game
- return item
- return jump
- return line
- return load
- return loss
- return main
- return path
- return pipe
- return pump
- return reel
- return sale
- return wall
- return wire
- returnables
- return (ret)
- return cable
- return cargo
- return label
- return match
- return riser
- return shaft
- return shock
- return trace
- return value
- return valve
- return water
- return] pump
- return cagrgo
- return feeder
- return flight
- return motion