return air nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
return air nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm return air giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của return air.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
return air
* kinh tế
không khí hồi lưu
* kỹ thuật
không khí hồi
xây dựng:
không khí hoàn lưu
điện lạnh:
không khí hồi lưu
Từ liên quan
- return
- returns
- returnee
- returner
- returning
- return air
- return jet
- return key
- returnable
- return bead
- return bend
- return bill
- return call
- return card
- return code
- return fare
- return feed
- return flow
- return game
- return item
- return jump
- return line
- return load
- return loss
- return main
- return path
- return pipe
- return pump
- return reel
- return sale
- return wall
- return wire
- returnables
- return (ret)
- return cable
- return cargo
- return label
- return match
- return riser
- return shaft
- return shock
- return trace
- return value
- return valve
- return water
- return] pump
- return cagrgo
- return feeder
- return flight
- return motion