return key nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

return key nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm return key giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của return key.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • return key

    * kinh tế

    phím xuống dòng

    phím xuống dòng (phím enter của máy vi tính)

    * kỹ thuật

    phím xuống dòng

    sự xuống dòng

    xây dựng:

    phím trả về

    toán & tin:

    phím RETURN

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • return key

    the key on electric typewriters or computer keyboards that causes a carriage return and a line feed

    Synonyms: return