return key nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
return key nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm return key giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của return key.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
return key
* kinh tế
phím xuống dòng
phím xuống dòng (phím enter của máy vi tính)
* kỹ thuật
phím xuống dòng
sự xuống dòng
xây dựng:
phím trả về
toán & tin:
phím RETURN
Từ điển Anh Anh - Wordnet
return key
the key on electric typewriters or computer keyboards that causes a carriage return and a line feed
Synonyms: return
Từ liên quan
- return
- returns
- returnee
- returner
- returning
- return air
- return jet
- return key
- returnable
- return bead
- return bend
- return bill
- return call
- return card
- return code
- return fare
- return feed
- return flow
- return game
- return item
- return jump
- return line
- return load
- return loss
- return main
- return path
- return pipe
- return pump
- return reel
- return sale
- return wall
- return wire
- returnables
- return (ret)
- return cable
- return cargo
- return label
- return match
- return riser
- return shaft
- return shock
- return trace
- return value
- return valve
- return water
- return] pump
- return cagrgo
- return feeder
- return flight
- return motion