returnable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

returnable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm returnable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của returnable.

Từ điển Anh Việt

  • returnable

    /ri'tə:nəbl/

    * tính từ

    có thể trả lại, có thể hoàn lại

    có tư cách ứng cử

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • returnable

    * kinh tế

    bao bì có thể thu hồi (dùng lại)

    có thể hoàn lại

    có thể hoàn trả

    có thể trả lại

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • returnable

    that may be returned

    returnable bottles and cans

    this merchandise is returnable if you save the receipt

    Antonyms: nonreturnable