nonreturnable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nonreturnable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nonreturnable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nonreturnable.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nonreturnable
that may not be returned
nonreturnable bottles cannot be exchanged for a deposit
sale merchandise is nonreturnable
Antonyms: returnable
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).