return riser nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
return riser nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm return riser giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của return riser.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
return riser
* kỹ thuật
giếng đứng dẫn nước về
xây dựng:
ống đứng dẫn nước về
ống đứng quay ngược lại
Từ liên quan
- return
- returns
- returnee
- returner
- returning
- return air
- return jet
- return key
- returnable
- return bead
- return bend
- return bill
- return call
- return card
- return code
- return fare
- return feed
- return flow
- return game
- return item
- return jump
- return line
- return load
- return loss
- return main
- return path
- return pipe
- return pump
- return reel
- return sale
- return wall
- return wire
- returnables
- return (ret)
- return cable
- return cargo
- return label
- return match
- return riser
- return shaft
- return shock
- return trace
- return value
- return valve
- return water
- return] pump
- return cagrgo
- return feeder
- return flight
- return motion