return feeder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
return feeder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm return feeder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của return feeder.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
return feeder
* kỹ thuật
điện lạnh:
dây tải mạch về
điện:
tuyến dây trở về
Từ liên quan
- return
- returns
- returnee
- returner
- returning
- return air
- return jet
- return key
- returnable
- return bead
- return bend
- return bill
- return call
- return card
- return code
- return fare
- return feed
- return flow
- return game
- return item
- return jump
- return line
- return load
- return loss
- return main
- return path
- return pipe
- return pump
- return reel
- return sale
- return wall
- return wire
- returnables
- return (ret)
- return cable
- return cargo
- return label
- return match
- return riser
- return shaft
- return shock
- return trace
- return value
- return valve
- return water
- return] pump
- return cagrgo
- return feeder
- return flight
- return motion