returns nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
returns nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm returns giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của returns.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
returns
* kinh tế
các điểm lợi
hàng bán trả lại
hàng bị trả lại
hàng ế
hàng không bán được
hàng tồn đọng
hàng trả lại
lợi nhuận
phí bớt lại
phí trả bớt lại
sách báo đọng lại
sách báo ế
sự thống kê (dân số...)
tiền thu vô
tiền trả bớt lại (trên số tiền đã trả dư)
* kỹ thuật
tiền lãi
cơ khí & công trình:
tiền thu nhập