roi nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
roi nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm roi giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của roi.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
roi
Similar:
return on invested capital: (corporate finance) the amount, expressed as a percentage, that is earned on a company's total capital calculated by dividing the total capital into earnings before interest, taxes, or dividends are paid
Synonyms: return on investment
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).