reliability testing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reliability testing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reliability testing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reliability testing.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reliability testing

    * kỹ thuật

    điện:

    phép thử độ tin cậy

    sự độ tin cậy

    điện tử & viễn thông:

    sự (thử nghiệm.tra) độ tin cậy