reliability criterion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reliability criterion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reliability criterion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reliability criterion.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reliability criterion

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    tiêu chuẩn độ an toàn

    tiêu chuẩn độ tin cậy