reliability and system architecture testing (rsat) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reliability and system architecture testing (rsat) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reliability and system architecture testing (rsat) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reliability and system architecture testing (rsat).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
reliability and system architecture testing (rsat)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
thử kiến trúc hệ thống và độ tin cậy
Từ liên quan
- reliability
- reliability test
- reliability index
- reliability factor
- reliability theory
- reliability testing
- reliability criterion
- reliability technique
- reliability coefficient
- reliability engineering
- reliability characteristic
- reliability of performance
- reliability of performance measure concept
- reliability and system architecture testing (rsat)
- reliability, availability and serviceability (ras)
- reliability of electronic business information (rebi)
- reliability, availability, maintainability programme (ramp)