reliability, availability and serviceability (ras) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reliability, availability and serviceability (ras) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reliability, availability and serviceability (ras) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reliability, availability and serviceability (ras).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reliability, availability and serviceability (ras)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    độ tin cậy, độ khả dụng và độ duy trì