reliability index nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reliability index nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reliability index giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reliability index.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
reliability index
* kỹ thuật
xây dựng:
chỉ số tin cậy
Từ liên quan
- reliability
- reliability test
- reliability index
- reliability factor
- reliability theory
- reliability testing
- reliability criterion
- reliability technique
- reliability coefficient
- reliability engineering
- reliability characteristic
- reliability of performance
- reliability of performance measure concept
- reliability and system architecture testing (rsat)
- reliability, availability and serviceability (ras)
- reliability of electronic business information (rebi)
- reliability, availability, maintainability programme (ramp)