reliability technique nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reliability technique nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reliability technique giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reliability technique.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reliability technique

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    kỹ thuật tin cậy